пиала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пиала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pialá |
khoa học | piala |
Anh | piala |
Đức | piala |
Việt | piala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=пиал}} пиала gc
- (Cái) Bát.
Tham khảo
sửa- "пиала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)