Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перепутать Hoàn thành ((В))

  1. Làm rối, làm. . . rối tung.
    перепутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
  2. (привести в беспорядок) làm rối tung, làm rối rắm, làm rối ren.
    перепутать дела — làm rối rắm công việc, làm rối tung vấn đề
  3. (спутать с чем-л. ) làm lẫn lộn, nhầm lẫn.
    перепутать адреса — lầm lẫn địa chỉ

Tham khảo sửa