переправляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepravlját'sja |
khoa học | perepravljat'sja |
Anh | perepravlyatsya |
Đức | pereprawljatsja |
Việt | perepravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переправиться)
- ( через В) đi qua, đi sang, vựợt qua, vượt, qua, sang, sang ngang.
- переправляться через реку на лодке — đi thuyền qua sông, sang sông bằng thuyền, đi đò sang ngang
- переправляться вплавь — bơi qua, bơi sang
Tham khảo
sửa- "переправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)