Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

перемётный

  1. :
    перемётная сума — [cái] túi, ngựa thồ
    сума перемётная ирон. — kẻ hoạt đầu người thay đổi quan điểm như chong chóng

Tham khảo

sửa