переложение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereložénije |
khoa học | pereloženie |
Anh | perelozheniye |
Đức | pereloschenije |
Việt | perelogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
переложение gt
- (муз.) [sự, bản, khúc] chuyển biên, cải biên, soạn lại.
- уст. — (пересказ) [sự, bài] kể lại
Tham khảo sửa
- "переложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)