Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

переложение gt

  1. (муз.) [sự, bản, khúc] chuyển biên, cải biên, soạn lại.
    уст. — (пересказ) [sự, bài] kể lại

Tham khảo sửa