передвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredvigát' |
khoa học | peredvigat' |
Anh | peredvigat |
Đức | peredwigat |
Việt | peređvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпередвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передвинуть) ‚(В)
- Chuyển... đi, rời... đi, điều động, di chuyển, đổi chỗ, chuyển chỗ, đẩy... đi, chuyển, điều.
- передвигать мебель — di chuyển bàn ghế
- передвигать войска — chuyển quân, điều quân, điều động quân đội
- он еле ноги передвигатьает — nó nặng nề lê bước
- передвигать стрелки часов — vặn (quay) kim đồng hồ
- (thông tục)(на другое время) — kéo dài thêm, hoãn lại, lùi lại, đẩy lùi
- передвинуть сроки выполнения плана — kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạch
Tham khảo
sửa- "передвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)