Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

переводной

  1. Xem переводный
  2. :
    переводная бумага — giấy than, giấy cac-bon
    переводная картинка — [bức] tranh chuyển hình, chuyển họa

Tham khảo sửa