Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пеньковый

  1. (Thuộc về) Sợi gai, sợi gai dầu; (из пеньки) bằng sợi gai.
    пеньковый канат — chão gai

Tham khảo

sửa