партнёр
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
партнёр gđ
- Người cùng chơi; cặp bồ, bồ (разг. ); (в игре) [người] đối thủ; (в танцах) người cùng nhảy, bạn nhảy; (компаньон) bạn đường, bạn đồng hành; bạn đồng thuyền, bạn đồng nghiệp; bạn hàng.
Tham khảo sửa
- "партнёр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)