парадигма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парадигма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paradígma |
khoa học | paradigma |
Anh | paradigma |
Đức | paradigma |
Việt | parađigma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарадигма gc (грам.)
Tham khảo
sửa- "парадигма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)