Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

очеловечение gt (книжн.)

  1. (Sự) Nhân cách hóa, nhân hóa, biến thành người.
    роль труда в процессе очеловечение я обезьяны — tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người

Tham khảo sửa