очаровательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của очаровательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očarovátel'nyj |
khoa học | očarovatel'nyj |
Anh | ocharovatelny |
Đức | otscharowatelny |
Việt | otrarovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
очаровательный
- Làm say đắm, làm say mê, mê ly, khả ái, có sức quyến rũ, hấp dẫn; (прекрасный) tuyệt vời, tuyệt trần.
- очаровательное пение — tiếng hát mê ly (mê hồn, tuyệt vời)
- очаровательная улыька — nụ cười kiều diễm (mê hồn)
- очаровательная непосредственность — tính hồn nhiên khả ái (đáng yêu)
Tham khảo sửa
- "очаровательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)