Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

охвостье gt (,собир.)

  1. с.-х. — thóc giẹp [sau mẻ quạt], phế phẩm quạt hạt
    перен. — bọn tay sai, bọn tay chân

Tham khảo sửa