Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

офицер

  1. (Người) Sĩ quan.
    офицер запаса — sĩ quan dự bị (trừ bị, dự trữ, hậu bị)
    офицер связи — sĩ quan liên lạc, sĩ quan thông tin liên lạc

Tham khảo

sửa