Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

отличный

  1. (отличающий от кого-л. чего-л. ) khác với, khác hẳn, không giống.
  2. (очень хороший) rất tốt, rất giỏi, ưu tú, tuyệt vời, tuyệt trần, xuất sắc, tuyệt, cừ.
    отличная игра актёров — diễn xuất tuyệt vời của các nghệ sĩ

Tham khảo sửa