отличительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отличительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otličítel'nyj |
khoa học | otličitel'nyj |
Anh | otlichitelny |
Đức | otlitschitelny |
Việt | otlitritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
отличительный
- Đặc biệt, đặc trưng, để phân biệt.
- отличительная черта — nét đặc biệt (đặc trưng)
- отличительная особенность — đặc điểm
- отличительные огни — мор. — đèn hiệu
Tham khảo sửa
- "отличительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)