Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

откидной

  1. Có thể lật lên hạ xuống, lật gấp được, kiểu bản lề.
    откидное сиденье — ghế phụ
    откидной борт — thành se có bản lề, thành xe lật gấp được

Tham khảo sửa