отвращение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отвращение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvraščénije |
khoa học | otvraščenie |
Anh | otvrashcheniye |
Đức | otwraschtschenije |
Việt | otvraseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотвращение gt
- (Sự) Kinh tởm, ghê tởm, gớm guốc, gớm ghiếc.
- питать к кому-л. — cảm tháy kinh tởm đối với ai, kinh tởm ai
Tham khảo
sửa- "отвращение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)