остров
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của остров
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óstrov |
khoa học | ostrov |
Anh | ostrov |
Đức | ostrow |
Việt | oxtrov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
остров gđ
Tham khảo sửa
- "остров", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)