Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

особенный

  1. Đặc biệt; (необычный) khác thường, lạ thường, dị thường.
    ничего особенного — bình thường, chẳng có gì đặc bieẹt cả
  2. (своеобразный) độc đáo, đặc sắc, đặc thù, riêng biệt.

Tham khảo

sửa