Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
орёл
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
орёл
gđ
(
Chim
) Đại
bàng
(Aquila).
перен.
— chim bằng
.
орёл
и р
е
шка
— đánh sấp ngửa, gieo tiền đoán âm dương
созв
е
здие Орл
а
— chòm sao Thiên ưng (Aquila)
Tham khảo
sửa
"
орёл
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)