орать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orát' |
khoa học | orat' |
Anh | orat |
Đức | orat |
Việt | orat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaорать Hoàn thành (,разг.)
- Gào, thét, hét, kêu, la, hò hét, gào thết, réo; (о птицах) kêu oang oác; (о животных) rống, rú, ré; (реветь - о ребёнке) gào khóc; (говоришь слишком громко) nói oang oang, nói như lệnh vỡ; (громко петь) hát ầm lên.
- орать во всё горло — gào đến vỡ họng
- орать благим матом — gào vỡ họng, kêu thất thanh
- (на В) (ругать) quát, nạt, quát tháo, nạt nộ, quát mắng, réo.
Tham khảo
sửa- "орать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)