Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

опровержение gt

  1. (дейсвие) [sự] cải chính, bác bỏ.
  2. (сообщение) [bài] cải chính.
    поместить опровержение в газете — đăng bài cải chính trên báo

Tham khảo sửa