Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

определение gt

  1. (установление чего-л. ) [sự] xác định, ấn định, quy định, qui định, định.
  2. (формулировка) định nghĩa.
  3. (надолжность и т. п. ) [sự] bổ nhiệm, chỉ định.
  4. (грам.) Định ngữ, thuộc từ, tính ngữ.
    юр. — [bản, sự] quyết định, phán nghị, phán quyết
    частное определение — [bản] quyết định riêng

Tham khảo sửa