опомниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опомниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opómnit'sja |
khoa học | opomnit'sja |
Anh | opomnitsya |
Đức | opomnitsja |
Việt | opomnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опомниться Thể chưa hoàn thành
- (прийти в сознание) hoàn hồn, tỉnh lại, hồi tỉnh, lai tỉnh.
- (прийти в себя) hoàn hồn, bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại.
- (обуматься) hồi tâm, nghĩ lại.
- опомнитьсяитесь! — hãy hồi tâm lại! hãy nghĩ lại đi thôi!
Tham khảo sửa
- "опомниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)