одерживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одерживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odérživat' |
khoa học | oderživat' |
Anh | oderzhivat |
Đức | oderschiwat |
Việt | ođergiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaодерживать Thể chưa hoàn thành
- :
- одержать верх над кем-л. — thắng ai
- одержать победу — giành được (thu được, đạt được, đoạt được) thắng lợi
Tham khảo
sửa- "одерживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)