оградить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оградить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogradít' |
khoa học | ogradit' |
Anh | ogradit |
Đức | ogradit |
Việt | ograđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оградить Hoàn thành
- Xem ограждать
Tham khảo sửa
- "оградить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)