огибать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của огибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogibát' |
khoa học | ogibat' |
Anh | ogibat |
Đức | ogibat |
Việt | oghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
огибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обогнуть)
Tham khảo sửa
- "огибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)