объедение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của объедение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jedénije |
khoa học | ob"edenie |
Anh | obyedeniye |
Đức | objedenije |
Việt | obieđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
объедение gt
- :
- это просто — (одно) объедение — разг. — thật là món ăn ngon hết chỗ nói
Tham khảo sửa
- "объедение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)