обсчитаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обсчитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obsčitát'sja |
khoa học | obsčitat'sja |
Anh | obschitatsya |
Đức | obstschitatsja |
Việt | obxtritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обсчитаться Hoàn thành
- Xem обсчитываться
Tham khảo sửa
- "обсчитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)