обмолвиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обмолвиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmólvit'sja |
khoa học | obmolvit'sja |
Anh | obmolvitsya |
Đức | obmolwitsja |
Việt | obmolvitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобмолвиться Thể chưa hoàn thành
- (оговориться) nói lỡ lời, lỡ miệng, lỡ mồm, nói hớ.
- (проговориться) buột miệng, sẩy miệng, vô tình nói ra.
- не обмолвиться — (ни единым) словом — không hé răng nói nửa lời, không nói không rằng
Tham khảo
sửa- "обмолвиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)