обмениваться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
обмениваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обменяться) ‚(Т)
- Đổi lẫn nhau, trao đổi, đổi chác; перен. trao đổi.
- обмениваться с кем-л. фотографиями — trao đổi ảnh với ai
- обмениваться взглядами — nhìn nhau
- обмениваться впечатлениями — trao đổi cảm tưởng
Tham khảo sửa
- "обмениваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)