облечь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của облечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obléč' |
khoa học | obleč' |
Anh | oblech |
Đức | obletsch |
Việt | obletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
облечь Hoàn thành
- Xem облекать
Tham khảo sửa
- "облечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)