Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

облеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облепить)

  1. (В) dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.
    ботинки облепила грязь — bùn dính đầy (bám đầy) giày, giày bết bùn
  2. (В Т) (покрывать со всех сторон) phủ đầy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, phủ kín.
  3. (В) (thông tục) (окружать) vây kín, bủa vây, bao vây
  4. (о мухах и т. п. ) bâu, bu, đậu đầy, bám đầy.

Tham khảo sửa