обидно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обидно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obídno |
khoa học | obidno |
Anh | obidno |
Đức | obidno |
Việt | obiđno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaобидно
- (Một cách) Xúc phạm.
- в знак. сказ. — (Д) thật là bực mình, bực thật
- мне обидно слушать это — tôi bực mình nghe điều đó
- обидно, что... — bực thật, đáng tiếc thật, tiếc thay, tức ghê, hoài của
- обидно, что вы не могли прйти! — đáng tiếc thật (bực thật), các anh đã không đến được!
Tham khảo
sửa- "обидно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)