обдумывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обдумывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obdúmyvat' |
khoa học | obdumyvat' |
Anh | obdumyvat |
Đức | obdumywat |
Việt | obđumyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обдумывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обдумать)
- Nghĩ chín, suy nghĩ kỹ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kỹ càng.
- заранее обдумать что-л. — suy nghĩ kỹ điều gì từ trước
Tham khảo sửa
- "обдумывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)