Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

обвинительный

  1. (Có nội dung) Buộc tội, kết tội.
    обвинительный приговор — bản án kết tội
    обвинительная речь — lời buộc tội, lời công tố, lời công cáo

Tham khảo

sửa