нуждаться
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
нуждаться Thể chưa hoàn thành
- (находиться в бедности) sống thiếu thốn (túng thiếu, túng bấn, nghèo túng, bần cùng).
- он очень нуждатьсяается — cậu ta sống rất thiếu thốn, anh ấy bấn lắm, ông ấy nghèo túng lắm
- (в П) cần.
- очень нуждатьсяв деньгах — rất cần tiền
- он нуждатьсяается в помощи — nó cần sự giúp đỡ, nó cần được giúp đỡ
- он перестал в нём нуждаться — anh ấy không cần nó nữa
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)