Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên 1

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

носка́м (noskám bđv sn

  1. Dạng dat. số nhiều của носо́к (nosók)

Từ nguyên 2

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

но́скам (nóskamgc bđv sn

  1. Dạng dat. số nhiều của но́ска (nóska)