нить
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaнить gc
- Chỉ, sợi chỉ, sợi.
- (перен.) (то, что походе на нитку) — dây, sợi, dây tóc.
- нить лампы накаливания — sợi đèn, dây tóc đèn
- нервные нити — dây thần kinh
- (перен.) (то, что соединяет одно с другим) — [sự, mối] mạch liên lạc, liên hệ, nối tiếp.
- потерять нить разговора — mất mạch lạc của câu chuyện, chuyện không có mạch lạc
Tham khảo
sửa- "нить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)