Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

неплотно

  1. (Một cách) Không chặt, không khít, không sít; (о ткани) thưa; (о веществе, массе) không chắc, không đặc.

Tham khảo

sửa