Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неосязаемый

  1. Không cảm thấy được, không sờ mó được.
    неосязаемые результаты — những kết quả không đáng kể (nhỏ mọn, nhỏ bé)

Tham khảo

sửa