неопределённость

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

неопределённость gc

  1. (неясность) [sự, tính] không rõ ràng, không dứt khoát.
  2. (неопределённое положение) [tình hình, tình trạng] bất định, không nhất định, không dứt khoát, không ổn định.
    неопределённость мучит меня — tình hình bất định làm khổ tôi

Tham khảo sửa