недовариваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

недовариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: недовариться)

  1. (Luộc, nấu) Chưa chín hẳn, chưa chín tới, chưa thật chín.

Tham khảo sửa