недержание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của недержание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nederžánije |
khoa học | nederžanie |
Anh | nederzhaniye |
Đức | nederschanije |
Việt | neđergianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
недержание gt
- :
- недержание мочи — мед. — [chứng] đái dầm, đái không giữ được, đái mế
Tham khảo sửa
- "недержание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)