недавний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недавний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedávnij |
khoa học | nedavnij |
Anh | nedavni |
Đức | nedawni |
Việt | neđavni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнедавний
- Gần đây, mới đây, cách [đây] không lâu, mới xảy ra.
- недавние события — những sự kiện gần đây (mới đây, mới xảy ra)
- с недавнего времени — cách đây không lâu
- недавнийее знакомство — [sự, chỗ] quen biết gần đây, mới quen biết
Tham khảo
sửa- "недавний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)