Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
невидящий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нев
и
дящий
Lơ đễnh
, không nhận thấy gì cả.
он смотр
е
л
нев
и
дящийим
вз
о
ром
— nó đưa mắt lơ đễnh nhìn
Tham khảo
sửa
"
невидящий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)