Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

небогатый

  1. Không giàu có, không giàu lắm, thường thường bậc trung.
  2. (по убранству, отделке) không sang trọng
  3. (скромный) giản dị.
    скудный) — ít ỏi, nghèo nàn; (ограниченный) thiển cận, hẹp hòi
    небогатый запас знаний — kiến thức nghèo nàn, sự hiểu biết nông cạn, tri thức ít ỏi

Tham khảo

sửa