небогатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của небогатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebogátyj |
khoa học | nebogatyj |
Anh | nebogaty |
Đức | nebogaty |
Việt | nebogaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнебогатый
- Không giàu có, không giàu lắm, thường thường bậc trung.
- (по убранству, отделке) không sang trọng
- (скромный) giản dị.
- скудный) — ít ỏi, nghèo nàn; (ограниченный) thiển cận, hẹp hòi
- небогатый запас знаний — kiến thức nghèo nàn, sự hiểu biết nông cạn, tri thức ít ỏi
Tham khảo
sửa- "небогатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)