натрий
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của натрий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nátrij |
khoa học | natrij |
Anh | natri |
Đức | natri |
Việt | natri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
натрий gđ (,хим.)
Tham khảoSửa đổi
- "натрий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)