напрягать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напрягать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprjagát' |
khoa học | naprjagat' |
Anh | napryagat |
Đức | naprjagat |
Việt | napriagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнапрягать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: напрячь)), ((В))
- Làm căng. . . ra, kéo căng. . . ra.
- напрягать мускулы — làm căng các bắp thịt
- перен. — cố sức, rán sức, rán căng
- напрягать все усилия — rán hế sức
- напрягать слух — lắng tai nghe, căng tai nghe, rán sức nghe
- напрягать зрение — cố sức nhìn, căng mắt nhìn
- напрягать память — rán sức nhớ
- напрягать ум — vắt óc [suy nghĩ], bóp trán
Tham khảo
sửa- "напрягать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)